Thành Phố: CRETE, ND - Mã Bưu
CRETE Mã ZIP là 58040. Trang này chứa danh sách CRETE Mã ZIP gồm 9 chữ số, CRETE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CRETE địa chỉ ngẫu nhiên.
CRETE Mã Bưu
Mã zip của CRETE, Bắc Dakota là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho CRETE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
CRETE | 58040 | 1,105 |
CRETE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CRETE, Bắc Dakota là gì? Dưới đây là danh sách CRETE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CRETE ĐịA Chỉ |
---|---|
58040-5004 | 214 MAIN ST, CRETE, ND |
58040-5010 | 300 (From 300 To 318 Even) 1ST ST, CRETE, ND |
58040-5012 | 300 (From 300 To 398 Even) 2ND ST, CRETE, ND |
58040-5014 | 113 (From 113 To 199 Odd) MAIN ST, CRETE, ND |
58040-5015 | 118 (From 118 To 198 Even) MAIN ST, CRETE, ND |
58040-5000 | 309 (From 309 To 399 Odd) 2ND ST, CRETE, ND |
58040-5005 | 211 (From 211 To 221 Odd) MAIN ST, CRETE, ND |
CRETE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CRETE, Bắc Dakota. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
ND - Bắc Dakota-
Quận:
CountyFIPS: 38081 - Sargent County Tên Thành Phố:
CRETE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CRETE
CRETE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CRETE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CRETE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HONORABLE ELIJAH MUHAMMAD COMMERATIVE CENTER | 233 BRENNER COURT | CRETE | IL | 60417-1122 | (312) 635-1020 |
BENNE MEMORIAL MUSEUM | 800 W 13TH ST | CRETE | NE | 68333 | (800) 913-8478 |
CRETE BICENTENNIAL SOCIETY CRETE NEBRASKA | 13TH AND REDWOOD | CRETE | NE | 68333 | |
DOANE COLLEGE OSTERHOUT ARBORETUM | 1014 BOSWELL AVENUE | CRETE | NE | 68333 | (402) 826-2161 |
RALL GALLERY | 1014 BOSWELL AVENUE | CRETE | NE | 68333 | (402) 826-2161 |
CRETE Thư viện
Đây là danh sách các trang của CRETE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CRETE PUBLIC LIBRARY | 305 EAST 13TH STREET | CRETE | NE | 68333 | (402) 826-3809 |
CRETE PUBLIC LIBRARY DISTRICT | 1177 NORTH MAIN STREET | CRETE | IL | 60417 | (708) 672-8017 |
CRETE Trường học
Đây là danh sách các trang của CRETE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Cap | 1500 Sangamon | Crete | Illinois | 7-12 | 60417 |
Cap | 1500 Sangamon | Crete | Illinois | PK-4 | 60417 |
Crete Elementary School | 435 North St | Crete | Illinois | 5-6 | 60417 |
Crete Monee Intermediate Center | 1124 W New Monee Rd | Crete | Illinois | KG-KG | 60417 |
Crete-monee Education Center | 1500 Sangamon | Crete | Illinois | 9-12 | 60417 |
Crete-monee High School | 760 W Exchange St | Crete | Illinois | 60417 | |
Crete Elementary School | 920 Linden Ave | Crete | Nebraska | PK-6 | 68333 |
Crete High School | 1500 E 15th St | Crete | Nebraska | 7-12 | 68333 |
Diamond Public School | Po Box 281 | Crete | Nebraska | PK-8 | 68333 |
Valley View Public School | 251 County Road 2300 | Crete | Nebraska | PK-8 | 68333 |
Viết bình luận